Giỏ hàng

Quy trình xử lý nước thải công nghiệp - Chuẩn, an toàn và hiệu quả

Vài ngày trước
Tin tức

Mỗi giọt nước thải công nghiệp xả ra môi trường đều có thể trở thành hiểm họa nếu không được xử lý đúng cách. Quy trình xử lý nước thải công nghiệp không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng, mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tiết kiệm chi phí lâu dài và khẳng định trách nhiệm xã hội.

NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Quy trình xử lý nước thải công nghiệp - Công nghệ & Xu hướng mới

    1. Thực trạng nước thải công nghiệp tại Việt Nam

    1.1. Con số báo động

    Theo Bộ Tài nguyên & Môi trường, mỗi ngày Việt Nam phát sinh hơn 3 triệu m³ nước thải công nghiệp, nhưng chỉ khoảng 70% được xử lý đạt chuẩn.

    1.2. Ngành nghề phát sinh nhiều nước thải

    • Dệt nhuộm: chứa phẩm màu, hóa chất khó phân hủy.

    • Xi mạ, luyện kim: kim loại nặng (Cr, Ni, Pb).

    • Thực phẩm, thủy sản: giàu hữu cơ, dầu mỡ, vi sinh.

    • Dược phẩm, điện tử: dung môi, hợp chất độc hại.

    1.3. Hậu quả khi không xử lý đúng

    • Môi trường: sông ngòi ô nhiễm, cá chết hàng loạt.

    • Sức khỏe: tăng nguy cơ bệnh ung thư, thần kinh.

    • Pháp lý: doanh nghiệp bị phạt hàng tỷ đồng, thậm chí đình chỉ hoạt động.

    quy trình xử lý nước thải công nghiệp=> Để có được một nguồn nước đạt chuẩn trả về tự nhiên thì hầu hết các doanh nghiệp cần phải có những quy trình xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn 
    2. Các bước trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp

    2.1. Thu gom & điều hòa

    • Thu gom nước thải từ các công đoạn → bể điều hòa.

    • Ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm.

    2.2. Xử lý cơ học

    • Song chắn rác: loại bỏ rác thô, nilon, bao bì.

    • Bể lắng cát: giữ lại cặn nặng, tránh tắc bơm.

    • Bể tách dầu mỡ: áp dụng cho ngành thực phẩm, cơ khí.

    2.3. Xử lý hóa lý

    • Keo tụ – tạo bông: dùng PAC, phèn nhôm để kết dính hạt lơ lửng.

    • Tuyển nổi (DAF): tách dầu mỡ, chất rắn nhẹ.

    • Trung hòa pH: dùng vôi, axit để cân bằng.

    2.4. Xử lý sinh học

    • Hiếu khí (Aerotank, SBR, MBBR): vi sinh phân hủy hữu cơ (BOD, COD).

    • Kỵ khí (UASB, Biogas): xử lý tải trọng cao, sinh khí metan tái sử dụng.

    2.5. Xử lý bùn thải

    • Ép bùn, giảm thể tích.

    • Bùn nguy hại được chuyển giao cho đơn vị xử lý chất thải.

    2.6. Khử trùng

    • Clo, Ozone, hoặc UV.

    • Tiêu diệt vi khuẩn, virus trước khi xả ra môi trường.

    2.7. Xả thải đạt chuẩn

    • Nước đầu ra phải đạt QCVN 40:2011/BTNMT – quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.

    => Quy trình xử lý nước thải công nghiệp khá đa dạng với nhiều công nghệ được dùng, việc tìm hiểu để biết được dịch vụ nào phù hợp với doanh nghiệp công ty là một điều cần thiết
    3. Bảng so sánh công nghệ được dùng trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp

    Công nghệƯu điểmNhược điểmỨng dụng chính
    Cơ học (song chắn, lắng)Rẻ, đơn giảnChỉ loại bỏ rác thôTất cả hệ thống
    Hóa lý (keo tụ, tuyển nổi)Hiệu quả SS, dầu mỡ, kim loạiTốn hóa chất, phát sinh bùnXi mạ, dệt nhuộm
    Sinh học hiếu khí (SBR, MBBR)Giảm COD, BOD tốtCần điện, diện tích lớnThực phẩm, giấy, dệt nhuộm
    Sinh học kỵ khí (UASB)Xử lý tải trọng hữu cơ cao, sinh biogasKhởi động lâu, cần kỹ thuật caoThủy sản, tinh bột
    MBR (Membrane Bioreactor)Nước đầu ra tái sử dụng đượcChi phí cao, thay màng định kỳĐiện tử, dược phẩm
    RO/NanoNước tinh khiết, loại bỏ gần 100%Tốn điện, nhiều nước thảiY tế, công nghiệp đặc thù

    quy trình xử lý nước thải công nghiệpQuy trình xử lý nước thải công nghiệp là một quá trình đỏi hỏi sự am hiểu và phân tích kĩ lưỡng về tính chất sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó đưa ra phương pháp phù hợp và đem đến kết quả xử lý ổn định cho nhà đầu tư

    4. Phân tích nước thải theo từng ngành công nghiệp

    4.1. Dệt nhuộm

    • Thành phần: phẩm màu, muối, chất hoạt động bề mặt.

    • Giải pháp: keo tụ + sinh học hiếu khí + MBR.

    4.2. Xi mạ, luyện kim

    • Thành phần: kim loại nặng (Cr, Ni, Zn).

    • Giải pháp: hóa chất trung hòa, kết tủa, tuyển nổi.

    4.3. Thủy sản, thực phẩm

    • Thành phần: dầu mỡ, protein, BOD cao.

    • Giải pháp: tách mỡ + UASB + Aerotank.

    4.4. Điện tử, dược phẩm

    • Thành phần: dung môi, hóa chất độc hại.

    • Giải pháp: hấp phụ than hoạt tính + RO/Nano.

    5. Sai lầm thường gặp trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp

    • Chỉ xây bể lắng, bỏ qua sinh học.

    • Dùng hóa chất quá liều → dư lượng độc hại.

    • Không xử lý bùn thải → ô nhiễm thứ cấp.

    • Thiếu bảo trì → hệ thống nhanh hỏng.

    6. Xu hướng xử lý nước thải công nghiệp 2025–2030

    • MBBR: hiệu quả cao, tiết kiệm diện tích.

    • MBR: nước tái sử dụng, phù hợp khu đô thị.

    • IoT + AI: giám sát tự động, cảnh báo sự cố.

    • Tái sử dụng nước: phục vụ sản xuất, làm mát, tưới tiêu.

    • Xử lý xanh: giảm hóa chất, tăng vật liệu sinh học.

    7. Case study thực tế sử dụng quy trình xử lý nước thải công nghiệp

    7.1. Nhà máy dệt – Bình Dương

    Trước: nước thải màu đậm, COD cao.
    Sau: lắp hệ thống keo tụ + SBR, nước đạt QCVN loại A.

    7.2. Xưởng thủy sản – Long An

    Trước: mùi hôi, nước đục.
    Sau: hệ thống UASB + Aerotank, giảm 90% BOD, khí biogas dùng cho lò hơi.

    7.3. Khu công nghiệp nhỏ – Đồng Nai

    Trước: chỉ có bể lắng, bị phạt vì xả thải.
    Sau: Trung Diệp Tín lắp hệ thống 500 m³/ngày, đạt chuẩn loại A, tiết kiệm 20% chi phí.

    7.4. Nhà máy điện tử – Bắc Ninh

    Trước: nước thải chứa dung môi, pH thấp.
    Sau: công nghệ RO + trung hòa pH, nước tái sử dụng cho làm mát.

    quy trình xử lý nước thải công nghiệp
    8. Lợi ích khi doanh nghiệp đầu tư hệ thống, quy trình xử lý nước công nghiệp đạt chuẩn

    • Tuân thủ pháp luật: tránh phạt, đình chỉ.

    • Tiết kiệm chi phí lâu dài: giảm phí xả thải, tái sử dụng nước.

    • Nâng cao uy tín: với khách hàng, đối tác.

    • Trách nhiệm xã hội (CSR): bảo vệ môi trường, hình ảnh bền vững.

    9. FAQ – Giải đáp nhanh 

    9.1. Quy trình xử lý nước thải công nghiệp gồm mấy bước?
    Thường 6–7: thu gom, cơ học, hóa lý, sinh học, xử lý bùn, khử trùng, xả thải.

    9.2. Nước thải nào khó xử lý nhất?
    Ngành dệt nhuộm và điện tử vì chứa hóa chất độc hại, khó phân hủy.

    9.3. Chi phí hệ thống xử lý bao nhiêu?
    Từ vài trăm triệu (nhỏ) đến hàng chục tỷ (công suất lớn).

    9.4. Bao lâu bảo trì hệ thống?
    3–6 tháng/lần, tùy công suất.

    9.5. Có tái sử dụng nước sau xử lý không?
    Có, với công nghệ MBR, RO.

    9.6. Trung Diệp Tín có thiết kế trọn gói không?
    Có, từ khảo sát – thiết kế – thi công – bảo trì.

    9.7. Bao lâu lắp đặt xong hệ thống?
    Từ 2 tuần đến 3 tháng tùy quy mô.

    9.8. Hệ thống có tự động hóa không?
    Có, ứng dụng IoT, AI giám sát online.

    9.9. Bùn thải xử lý thế nào?
    Ép bùn, giao đơn vị xử lý chất thải nguy hại.

    9.10. Nếu không đạt chuẩn có bị phạt không?
    Có, phạt từ 50 triệu đến hàng tỷ đồng.

    9.11. Nước thải ngành xi mạ xử lý ra sao?
    Dùng kết tủa kim loại nặng, tuyển nổi, lọc màng.

    9.12. Lợi ích CSR từ xử lý nước thải?
    Nâng cao hình ảnh, dễ tiếp cận vốn, đối tác quốc tế.

    10. Link tham khảo nội dung (E-E-A-T)

    11. Quy trình xử lý nước thải công nghiệp - Bước cuối đưa nước sạch trở lại môi trường

    Quy trình xử lý nước thải công nghiệp là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ môi trường và sự phát triển bền vững. Doanh nghiệp đầu tư hệ thống xử lý không chỉ tuân thủ pháp luật, mà còn tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín và khẳng định trách nhiệm xã hội.

    Địa chỉ: 1232 Tỉnh Lộ 10, Khu Phố 5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM
    Website
    : xulynuoctrungdieptinh.com

    Hotline: 0908394311
    Email: xlntrungdieptin@gmail.com

    Một giọt nước sạch hôm nay chính là tương lai xanh cho mai sau. Chúc bạn một ngày tốt lành!

    Máy lọc nước ion kiềm

    Hàng có sẵn

    Than Hoạt Tính OVIONE

    Hàng có sẵn

    Bộ đèn UV Viqua VP950

    Hàng có sẵn
    Chia sẻ

    Bài viết liên quan